Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Cách kiểm tra iPad đời nào cực đơn giản chỉ trong vài bước
10/06/2025
Duy
Bạn đang muốn biết chiếc iPad của mình là đời nào, thuộc thế hệ nào để nâng cấp hệ điều hành, mua phụ kiện tương thích hoặc bán lại? Bài viết này POLY Store sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra iPad đời nào cực đơn giản ai cũng làm được, không cần cài thêm ứng dụng!
Vì sao cần biết iPad của bạn là đời nào?
Việc xác định chính xác iPad thuộc dòng nào, đời bao nhiêu sẽ giúp bạn:
- Biết thiết bị có nâng cấp được iPadOS mới hay không.
- Chọn mua đúng ốp lưng, bàn phím, Apple Pencil phù hợp.
- Định giá khi cần bán lại hoặc trao đổi thiết bị.
- Tránh nhầm lẫn khi mua iPad cũ hoặc hàng CPO (đã qua sử dụng chính hãng).
Cách kiểm tra iPad đời nào qua số model (Mã máy)
Đây là cách nhanh và chính xác nhất để biết iPad bạn đang dùng là đời nào.
Bước 1: Vào phần Cài đặt
- Trên iPad, mở ứng dụng Cài đặt (Settings).
- Chọn mục Cài đặt chung (General) > Giới thiệu (About).
Bước 2: Tìm số "Model" (Số hiệu máy)
- Tại đây, bạn sẽ thấy dòng “Số mẫu” hoặc “Model Number” như: A1474, A2197, A2589…
- Nếu thấy mã bắt đầu bằng M hoặc N (như MRMF2VN/A), hãy nhấn vào để hiện mã bắt đầu bằng A – đây mới là mã máy cần tra.
Bước 3: Đối chiếu với bảng mã iPad
1. iPad mini
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad mini | A1432 |
iPad mini Wi-Fi + Cellular | A1454 |
iPad mini 2 | A1489 |
iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular | A1490 |
iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular (TD-LTE) | A1491 |
iPad mini 3 | A1599 |
iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular | A1600 |
iPad mini 4 | A1539 |
iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular | A1550 |
2. iPad Gen và iPad Air
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad | A1219 |
iPad (Wi-Fi + 3G) | A1337 |
iPad 2 | A1395 |
iPad 2 Wi-Fi + 3G (GSM Model) | A1396 |
iPad 2 Wi-Fi + 3G (CDMA Model) | A1397 |
iPad (3rd generation) Wi-Fi | A1416 |
iPad (3rd gen) Wi-Fi + Cellular (AT&T) | A1430 |
iPad (3rd gen) Wi-Fi + Cellular (VZ) | A1403 |
iPad (4th generation) | A1458 |
iPad (4th gen) Wi-Fi + Cellular | A1459 |
iPad (4th gen) Wi-Fi + Cellular (MM) | A1460 |
iPad Air | A1474 |
iPad Air Wi-Fi + Cellular | A1475 |
iPad Air Wi-Fi + Cellular (TD-LTE) | A1476 |
iPad Air 2 | A1566 |
iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular | A1567 |
3. iPad Pro
Dòng máy tính bảng | Ký hiệu |
---|---|
iPad Pro (12.9 inch, 1st gen) Wi-Fi | A1584 |
iPad Pro (12.9 inch, 1st gen) Wi-Fi + LTE | A1652 |
iPad Pro (9.7 inch) Wi-Fi | A1673 |
iPad Pro (9.7 inch) Wi-Fi + LTE | A1674 |
iPad Pro (10.5 inch) Wi-Fi | A1701 |
iPad Pro (10.5 inch) Wi-Fi + LTE | A1709 |
iPad Pro (12.9 inch, 2nd gen) Wi-Fi | A1585 |
iPad Pro (12.9 inch, 2nd gen) Wi-Fi + LTE | A1552 |
Bạn có thể tra cứu đầy đủ danh sách mã tại trang web chính thức của Apple hoặc các bảng đối chiếu iPad trên mạng.
Cách phụ: Kiểm tra qua mặt lưng iPad
Nếu không thể vào phần Cài đặt (ví dụ iPad bị khóa), bạn có thể kiểm tra mã A**** được in ở mặt lưng dưới của iPad, gần dòng “Designed by Apple in California...”.
Một vài lưu ý khi kiểm tra đời iPad
- Mỗi model có thể có nhiều phiên bản bộ nhớ và kết nối (Wi-Fi, 4G, 5G), nhưng đời máy vẫn dựa theo mã A.
- Hãy lưu lại mã số để tiện tra cứu khi cần mua phụ kiện, sửa chữa hoặc cập nhật phần mềm.
- Nếu bạn mua iPad cũ, nên kiểm tra kỹ đời máy và đối chiếu với thông tin người bán cung cấp.
Tạm Kết
Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể kiểm tra chính xác iPad của mình thuộc đời nào để sử dụng hiệu quả hơn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về phụ kiện, tương thích iPadOS, hoặc nên nâng cấp lên đời nào phù hợp – hãy tìm đến các cửa hàng uy tín để được hỗ trợ.